Lãi suất huy động niêm yết | Loại tiền | Không kỳ hạn | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng | Trên 12 tháng |
Nhóm NHTMNN | VND | 2,4–3,0 | 11-11,5 | 11-11,5 | 11-11,5 | 10,5-11,5 |
USD (áp dụng đ/v TCKT) | 0,2-0,3 | 1,0 | 1,0 | 1,0 | 1,0 | |
USD (áp dụng đ/v cá nhân) | 0,2-0,3 | 3,4-3,5 | 3,5-3,8 | 3,5-4,2 | 3,8-4,3 | |
Nhóm NHTMCP | VND | 2,4-4,2 | 11-11,5 | 11-11,5 | 11-11,5 | 11-11,5 |
USD (áp dụng đ/v TCKT) | 0,2-0,5 | 1,0 | 1,0 | 1,0 | 1,0 | |
USD (áp dụng đ/v cá nhân) | 0,25-1,0 | 3,5-4,2 | 3,6-4,4 | 4,0-4,7 | 4,0-5,0 |
Lãi suất cho vay phục vụ SX - KD | Loại tiền | Ngắn hạn | Trung, dài hạn |
Nhóm NHTMNN | VND (Trong đó đối với sx nông nghiệp, nông thôn và xuất khẩu) | 13-14 12,5-13 | 13,5-14,5 13-14 |
USD | 5,5-6,0 | 6,0-7,0 | |
Nhóm NHTMCP | VND (Trong đó đối với sx nông nghiệp, nông thôn và xuất khẩu) | 14-14,5 13-14,5 | 14,5-15,5 13,5-14,5 |
USD | 6,0-8,0 | 6,5-8,0 |
Kỳ hạn | Qua đêm | 1 tuần | 2 tuần | 1 tháng | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng | KKH |
VND | 6,52 | 7,05 | 7,51 | 8,89 | 11,17 | 11,80 | 10,25 | 1,96 |
USD | 0,38 | 0,58 | 0,76 | 0,84 | 1,31 | - | - | - |
13.11.2024
30.10.2024